Dòng Zowell RRE là xe nâng tầm sâu gấp đôi để xếp chồng lối đi hẹp. Chiều cao nâng tối đa có thể là 10160mm với tải trọng 3200 lbs(1450kg). Cấu trúc vươn tới độc đáo của nó sẽ giúp nó đạt được chiều cao lên tới 1080mm và chạm tới các kệ sâu gấp đôi.
Nó có thể được kéo dài và rút lại nhanh như cần lấy điện. Nó phù hợp cho hoạt động truy cập vào không gian kệ hai hàng và tăng đáng kể mật độ lưu trữ. Giảm không gian cần thiết cho lối đi. Đây là lựa chọn ý tưởng của bạn cho kho hàng có thông lượng cao, nơi không bị hạn chế truy cập vấn đề.
Nhãn hiệu:
ZowellMục số không.:
RRE15Màu sắc:
Orange color(Customized color is also acceptable)Cảng vận chuyển:
Shanghai,ChinaChi tiết sản phẩm
Thích hợp cho kệ sâu đôi
Tỷ lệ lưu kho có thể tăng 40-50% so với xe nâng & xe Reach Truck thông thường
Điều kiện làm việc phù hợp
Trọng lượng hàng hóa từ 1500kg trở xuống
Kích thước pallet tương đối đồng đều
Tiêu chuẩn độ bền sàn và độ ngang thấp
Chỉ hoạt động trong nhà
Yêu cầu tốc độ thông lượng pallet cao
Lưu trữ hàng loạt các mặt hàng cùng danh mục mà không cần yêu cầu FIFO
Bảng thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật của RRE115
1.1
Nhà sản xuất
Zowell
1.2
Người mẫu
RRE115
1.3
Nguồn
Điện
1.4
Loại toán tử
đứng
1,5
Khả năng chịu tải
Q
ib.(kg)
1500kg
1.6
Trung tâm tải
c
trong.(mm)
23,6ï¼(600mm)
1.8
Khoảng cách tải
phuộc đã rút lại
x
trong.(mm)
12,6ï¼(287mm)
1.9
Đế bánh xe
y
trong.(mm)
64,96ï¼(1650mm)
2.1
Trọng lượng xe tải
ít pin hơn
ib.(kg)
8466 lbs(3840kg)
2.2
Tải trọng trục (Trước/Sau)
Tải W/O, càng rút lại
ib.(kg)
4336 lbs(1967kg)/6.069 lbs(2753kg)
Với phần mở rộng Tải, dĩa
ib.(kg)
8139 lbs(3692kg)/5463 lbs(2478kg)
Với Tải, càng rút lại
ib.(kg)
10716 lbs(4861kg)/2885 lbs(1309kg)
3.1
Loại lốp
nhiều
3.2
Lốp
phía bộ nguồn, ổ đĩa
trong.(mm)
13,5ï¼Ã2,9ï¼(Ï343mmÃ140mm)
3.3
Lốp
phía tải
trong.(mm)
5.0ï¼Ã4.1ï¼(Ï127mmÃ104mm)
3,4
Bánh xe thầu dầu
trong.(mm)
8.0ï¼Ã2.0ï¼(Ï200mmÃ50mm)
3,5
Bánh xe
số (x=điều khiển) phía bộ nguồn/phía tải
1x,2/8
3,7
Chiều rộng bản nhạc
phía bộ nguồn
b10
trong.(mm)
31,5ï¼(800mm)
4.1
Độ nghiêng của xe càng nâng
tiến/lùi
góc
°
3/4
4.2
Cột buồm
chiều cao thu gọn
h1
trong.(mm)
140ï¼(3556mm)
4.3
Thang máy miễn phí
h2
trong.(mm)
104ï¼(2642mm)
4.4
Chiều cao nâng
h3
trong.(mm)
321ï¼(8150mm)
4,5
Cột buồm
chiều cao mở rộng với tựa lưng có tải
h4
trong.(mm)
357ï¼(9068mm)
4,7
Chiều cao bảo vệ trên cao
h6
trong.(mm)
95ï¼(2415mm)
4.10
Chiều cao bộ kích hoạt
bánh xe tiêu chuẩn
h8
trong.(mm)
5,1ï¼(130mm)
4,20
Chiều dài đầu xe - Khoảng cách từ mặt trước của phuộc đến đầu xe
l2
trong.(mm)
63,1ï¼(1604mm)
4.21
Chiều rộng tổng thể
phía đơn vị điện
b1
trong.(mm)
42,9ï¼(1098mm)
4.22
Kích thước càng nâng
thÃwÃl
trong.(mm)
40/100/1070
4.23
Xe càng nâng
2A
4,24
Chiều rộng càng nâng
bao gồm tựa lưng tải
b3
trong.(mm)
32,44ï¼(824mm)
4,25
Chiều rộng ngang qua càng
b5
trong.(mm)
7,9ï¼-30,2ï¼(200-768mm)
4.26
Bên trong dây đeo
với bước tăng 25mm
b4
trong.(mm)
34,7ï¼-50ï¼(881-1081mm)
4,28
Với tới
l4
trong.(mm)
40,5ï¼(1030mm)
4,32
Giải phóng mặt bằng
chiều dài cơ sở trung tâm
trong.(mm)
1,97ï¼(50mm)
4.33
Chiều rộng lối đi làm việc
sâu 1200Ã1000
Ast
trong.(mm)
119ï¼(3023mm)
4.33
Chiều rộng lối đi làm việc
sâu 1000Ã1200
Ast
trong.(mm)
123,3ï¼(3132mm)
4,34
Chiều rộng lối đi làm việc
sâu 800Ã1200
Ast
trong.(mm)
121,6ï¼(3088mm)
4,35
Bán kính quay
wa
trong.(mm)
74,6ï¼(1895mm)
4,37
Chiều dài tổng thể
chiều dài trên chân chống
l7
trong.(mm)
81,4ï¼(2067mm)
4,71
Chiều cao tựa lưng
trong.(mm)
62ï¼(1576mm)
4,72
Chiều cao bước vào
trong.(mm)
10,8ï¼(275mm)
4,73
Bài đăng thứ 3
trong.(mm)
-
5.1
Tốc độ di chuyển
w./w.o. tải bộ nguồn trước
km/giờ
10/10 km/giờ
rẽ nhánh trước
10/10 km/giờ
5.2
Tốc độ nâng
w./w.o. tải
bệnh đa xơ cứng
0,33/0,5 m/s
5.3
Tốc độ thấp hơn
w./w.o. tải
bệnh đa xơ cứng
0,5/0,5 m/s
5,4
Tốc độ tiếp cận
bệnh đa xơ cứng
0,3
5.10
Phanh
Điện
6.1
Động cơ kéo
60 phút đánh giá
kw
8kw
6.2
Động Cơ Nâng
15% đúng hạn
kw
12,5kw
6.3
Kích thước hộp pin tối đa
lÃhÃw
mm
413Ã985Ã788
6,4
Điện áp pin
công suất danh nghĩa định mức 5h
V/A
48V/500Ah
6,5
Trọng lượng pin
tối thiểu
kg
1880 lbs(853kg)
8.1
Loại bộ điều khiển
lực kéo/nâng/lái
AC